Trang chủ Tài chínhTỷ giá ngoại tệ Tỷ Giá Ngoại Tệ Tăng Mạnh Tại Ngân Hàng ACB Sáng 5/6

Tỷ Giá Ngoại Tệ Tăng Mạnh Tại Ngân Hàng ACB Sáng 5/6

bởi Linh

Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng ACB sáng 5/6 ghi nhận mức tăng đồng loạt ở nhiều đồng tiền chủ chốt so với phiên giao dịch ngày hôm qua.

Tính đến 10h05, tỷ giá USD tăng 10 đồng ở cả hai chiều mua vào tiền mặt và chuyển khoản, lần lượt lên mức 25.880 VND/USD và 25.910 VND/USD. Ở chiều bán ra, tỷ giá USD bất ngờ giảm nhẹ 6 đồng, còn 26.244 VND/USD.

Đồng đô la Úc tăng lần lượt 64 đồng (mua tiền mặt), 65 đồng (mua chuyển khoản) và 66 đồng (bán ra), lên tương ứng 16.647 VND/AUD, 16.756 VND/AUD và 17.254 VND/AUD.

Đô la Canada tăng 55 đồng ở cả hai chiều mua vào, đạt 18.723 VND/CAD (mua tiền mặt) và 18.836 VND/CAD (mua chuyển khoản); trong khi chiều bán ra tăng 58 đồng lên 19.397 VND/CAD.

Tỷ giá euro bật tăng mạnh với mức tăng 87 đồng ở hai chiều mua vào và 89 đồng ở chiều bán ra, giao dịch lần lượt ở mức 29.289 VND/EUR (mua tiền mặt), 29.406 VND/EUR (mua chuyển khoản) và 30.281 VND/EUR (bán ra).

Đồng yen Nhật cũng ghi nhận đà tăng, với mức tăng 1,19 đồng (mua tiền mặt), 1,20 đồng (mua chuyển khoản) và 1,24 đồng (bán ra), lên mức 178,99 VND/JPY, 179,89 VND/JPY và 185,99 VND/JPY.

Bảng Anh tiếp tục tăng giá, với mức điều chỉnh tăng 52 đồng ở chiều mua chuyển khoản và 54 đồng ở chiều bán ra, đạt 34.901 VND/GBP và 35.940 VND/GBP.

Franc Thụy Sĩ cũng ghi nhận mức tăng đáng kể, với 157 đồng ở chiều mua chuyển khoản và 162 đồng ở chiều bán ra, lên tương ứng 31.371 VND/CHF và 32.304 VND/CHF.

Tình Hình Tỷ Giá Ngoại Tệ Sáng 5/6

| Ngoại tệ | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 5/6 | Tăng/giảm so với ngày trước đó | Mua | Bán |
| — | — | — | — | — |
| Đô la Mỹ | 25.880 25.910 26.244 | 10 10 -6 | | |
| Đô la Úc | 16.647 16.756 17.254 | 64 65 66 | | |
| Đô la Canada | 18.723 18.836 19.397 | 55 55 58 | | |
| Euro | 29.289 29.406 30.281 | 87 87 89 | | |
| Yen Nhật | 178,99 179,89 185,99 | 1,19 1,20 1,24 | | |
| Đô la Singapore | 19.885 20.015 20.611 | 46 46 48 | | |
| Franc Thụy Sĩ | – 31.371 32.304 | – 157 162 | | |
| Bảng Anh | – 34.901 35.940 | – 52 54 | | |
| Won Hàn Quốc | – 19.440 20.140 | – 370 390 | | |
| Dollar New Zealand | – 15.559 16.022 | – 63 65 | |

Kết quả này cho thấy thị trường ngoại hối đang có những biến động đáng kể.

Có thể bạn quan tâm